--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hanh thông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hanh thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanh thông
+ adj
easy; flowing
Lượt xem: 834
Từ vừa tra
+
hanh thông
:
easy; flowing
+
facilitate
:
làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
+
hiền huynh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to an elder brother of friend)
+
loi choi
:
hopping
+
phố phường
:
Street and districtHà Nội xưa có ba mươi sáu phố phườngFormerly Hanoi had thirty six streets and districts